August 9, 2025. Cô Đầu Diễm Hương, ( Diễm Hương - La Courtisane et le Mandarin) Trúc Tiên kể
Cô Đầu Diễm Hương
Diễm Hương - La Courtisane et le Mandarin
Trúc Tiên kể
Dựa trên chuyện thật
D'après une histoire vraie
Version vietnamienne en premier, suivie de la version française.
Thăng Long đầu thế kỷ XVIII, đất Kinh kỳ đang ở vào thời giao thoa rực rỡ giữa văn minh Đông phương và sự trỗi dậy của tầng lớp nho sĩ khoa cử. Làng Dịch Vọng nằm phía Tây kinh thành, nổi tiếng không chỉ với truyền thống học hành mà còn là nơi tổ chức các hội làng lớn mỗi mùa xuân về. Đây là vùng đất giao hòa giữa nếp sống nho phong và dòng chảy nghệ thuật truyền thống – nơi ca trù và đào hát được kính trọng như một phần tinh thần cao quý. Mỗi mùa hội làng Dịch Vọng về, khắp ngả đường Kinh thành lại rộn ràng tiếng trống hội, mùi hương trầm và bóng áo tứ thân sẫm nâu lấp ló sau các dãy lều vải. Năm ấy, giữa sân đình phủ đầy nắng chiều, một đào nương xuất hiện. Cô mặc áo dài thiên thanh, mái tóc chải mượt buông nhẹ sau lưng, tay ôm chiếc đàn nguyệt cũ. Giọng hát cô cất lên như luồng gió mát giữa hè oi ả – vừa trầm buồn, vừa tha thiết, ngân dài theo nhịp phách.
Tên cô là Diễm Hương. Có người còn gọi cô là Cô Đào họ Nguyễn. Cô đẹp, nhưng không phải cái đẹp rực rỡ. Cô đẹp theo kiểu của một bức tranh thủy mặc, vừa gần vừa xa, vừa muốn với mà vừa sợ chạm. Là đào hát nổi danh, cô biết giữ khoảng cách. Không bao giờ cười quá lớn, không để ai nhìn quá lâu, không ai có thể chạm tay vào mái tóc cô – trừ tiếng đàn và thơ.
Hôm ấy, khi cô đang ngân một câu trong bản “Tỳ bà hành”, đôi mắt cô bất chợt dừng lại ở một chàng trai đứng nép sau cột đình. Cậu gầy gò, mặc áo nâu sẫm, khuôn mặt ngước lên đầy ngơ ngẩn. Đó là lần đầu tiên họ gặp nhau – ánh nhìn thoáng qua mà khắc sâu đến tận tim.
Vũ Khâm Lân, một thư sinh nghèo gốc làng Nhân Mục, đang theo đòi chữ nghĩa nơi một phường học nghèo bên phía Tây thành. Từ nhỏ, Cậu đã sống trong cảnh cha mất sớm, mẹ bán cau ngoài chợ, nuôi con bằng từng đồng xu lẻ. Mỗi sớm tinh mơ, Lân dậy học bài trong tiếng gà gáy, tối đến lại chong đèn dầu mà luyện chữ. Dù nghèo, nhưng ánh mắt cậu luôn sáng, thứ ánh sáng của người tin vào một ngày được vinh quy bái tổ, rạng danh dòng họ.
Bạn đồng học thường gọi đùa cậu là "Khâm Lân kẻ mộng sĩ", vì cậu hay đọc thơ dưới trăng, mê những áng văn Tống Đường, và đặc biệt là có thói quen chép tay các bài phú về danh kỹ, giai nhân trong sử cũ. Chính một lần theo bạn đến nghe ca trù ở phường hát Vạn Xuân, Lân lần đầu được nghe giọng hát của Diễm Hương. Từ đó, cái tên ấy bám lấy trí tưởng của cậu như một lời nguyền dịu dàng. Bạn bè cười, Lân chỉ mỉm : "Nếu có cô nâng chén trà cho ta giữa một đêm thi hỏng, e rằng lòng này cũng đủ dậy gió." Cậu từng nghe danh Diễm Hương, nhưng không ngờ rằng thực tại còn khiến tim run hơn gấp bội lời đồn. Sau buổi diễn, cậu không dám nán lại. Nhưng đêm đó, cô tìm đến nơi trọ của cậu. Không lời hẹn trước. Không lời giải thích. Chỉ có nụ cười nghiêng và một túi vải nhỏ, trong đó là mười quan tiền.
– Cô... – Khâm Lân lắp bắp, chưa kịp đứng hẳn dậy – Sao cô lại đến...?
Diễm Hương mỉm cười, đặt nhẹ túi vải lên bàn tre ọp ẹp.
– Thiếp đến vì thấy ánh mắt chàng hôm ấy. Một ánh mắt không giống kẻ chỉ đi nghe hát để vui tai. Chàng nhìn thiếp như thể muốn hỏi điều gì, mà lại không dám.
– Tôi... tôi chỉ là một học trò nghèo, đâu dám vọng tưởng...
– Không ai đánh thuế ước mơ. Chàng thiếu gì thiếp không biết. Nhưng thiếp thấy ở chàng một cái chí không mài được. Và người như thế, nếu ngã quỵ vì vài bữa cháo rau thì tiếc lắm.
– Cô... cho tôi tiền ?
– Không. – cô khẽ lắc đầu – Thiếp cho chàng cơ hội. Cứ coi như thiếp đánh cược : một ngày nào đó, nếu tên cháng đỗ bảng vàng, thiếp sẽ là người đầu tiên nâng chén chúc mừng, nhưng không phải trước đám đông, mà là ở một góc nhỏ chỉ có hai người.
Lân nghẹn lời. Trong ánh đèn dầu chập chờn, gương mặt cô hiện lên rõ hơn : không kiêu kỳ, không gợi tình, chỉ đơn thuần là một Diễm Hương chân tình.
– Thiếp đi đây. Đừng tiễn, cũng đừng nói cảm ơn. Nếu một ngày chàng thành công, hãy viết cho thiếp một bài thơ. Còn nếu thất bại... – cô nghiêng đầu suy nghĩ – ...thì hãy nhớ có một người đã tin chàng hơn chính chàng tin mình. Thiếp tin, chàng sẽ đỗ. Chàng chỉ thiếu chút lửa. Thiếp không cho chàng tiền, thiếp chỉ giúp chàng cơ hội.
Cứ thế, họ yêu nhau. Một tình yêu không phô trương. Những buổi tối, cô gửi đến một bầu rượu nếp, một bình trà hoa sói, hay một bài thơ chép tay. Cậu gửi lại một chiếc lá khô, vài câu chữ vụng. Có lần, trong cơn say nhẹ, Khâm Lân thử chạm tay vào mái tóc cô. Cô tránh đi, ánh mắt dịu dàng nhưng kiên quyết :
– Thiếp là đào hát, nhưng không phải là người bán mình. Nếu chàng thật lòng, hãy để mọi thứ chờ ngày vinh quy.
Từ đó, họ ít gặp nhau hơn để tránh sự cám dỗ. Cô vẫn gửi tiền, gửi thơ, không gửi mặt. Cậu lao vào đèn sách, thi cử, và cuối cùng — đỗ tiến sĩ khoa thi năm Bảo Thái thứ 8, năm 1727.
Khâm Lân được bổ nhiệm làm quan tri huyện ở một vùng lân cận Kinh kỳ. Dù chưa phải là chức lớn, nhưng với một người xuất thân hàn vi, đó là khởi đầu đáng tự hào. Vốn bản tính điềm đạm, cậu không bon chen trong triều, chỉ chăm lo việc giáo hóa dân làng, xét xử công bằng, nên được lòng bách tính. Những tháng đầu làm quan, Lân vẫn giữ nếp sống giản dị, hay đọc thơ vào những đêm không trăng, và nhiều lần tự hỏi : cô ấy giờ đang ở đâu, và có còn chờ không ?
Trong một lần được mời dự yến tiệc ở phủ thượng thư, Khâm Lân tình cờ gặp tiểu thư Ngọc Thoa – con gái út của vị quan lớn trong triều. Cô thông minh, đoan trang, lại có đôi mắt buồn như gợi lại một ký ức xa xôi nào đó hao hao giống Diễm Hương. Ngọc Thoa yêu thích văn chương, thường làm thơ, họa vịnh, và nhanh chóng bị cuốn hút bởi vẻ trầm tĩnh, sâu sắc của vị tân tiến sĩ. Họ trò chuyện nhiều với nha, từ thơ phú cho đến kinh thư, rồi dần trở nên thân thiết. Những lời mời ăn, những buổi đàm đạo, rồi ánh mắt tự tin của một gia đình quyền quý khiến lòng Khâm Lân bắt đầu lung lay.
Trong một xã hội còn nặng lễ giáo, gả vào nhà quan lớn là con đường sáng lạn cho một kẻ từng sống trong bóng tối. Cậu ngập ngừng giữa tình và lý, giữa ký ức và hiện tại. Nhiều đêm, Lân cầm bút viết rồi lại xé đi, định tìm về gặp Diễm Hương nhưng lại dừng bước. Trong lòng cậu luôn có một nỗi sợ âm thầm – sợ rằng khi người ta đã là quan, thì việc dây dưa với một cô đầu sẽ bị đàm tiếu. Dù biết rõ Diễm Hương là người trong sạch, sống với nghệ thuật bằng sự tự trọng hiếm có, nhưng xã hội lại không dễ nhìn cô bằng đôi mắt ấy. Kẻ sĩ đỗ đạt mà lui tới đào hát, dẫu thanh cao đến đâu, cũng sẽ bị gán cho chữ “say mê sắc đẹp”. Lân không sợ mang tiếng cho mình, chỉ sợ cô thêm đau lòng. Và thế là, cậu chọn im lặng, một sự im lặng càng về sau càng thành phản bội.
Vài tháng sau, hôn lễ giữa Khâm Lân và tiểu thư Ngọc Thoa được tổ chức trong một phủ lớn giữa lòng Kinh thành. Đó là một lễ cưới trang trọng, có đủ văn quan võ tướng, chiêng trống, lễ nghi. Khâm Lân mặc áo đại triều, bước lên kiệu hoa, giữa hai hàng người chúc tụng. Nhưng không ai biết, trong lòng cậu là một khoảng trống không tên – niềm hân hoan của kẻ vừa thăng tiến lại pha lẫn âm vang của một tiếng hát nào đó đã từng giúp cậu giữa đêm tối.
Cậu không dám nhắc đến tên Diễm Hương. Không ai nhắc đến cô cả. Cô là quá khứ. Mà quá khứ, đôi khi chỉ cần một lần quay đầu nhìn lại cũng đủ để phá hỏng cả tương lai. Lân bước vào hôn nhân như một nghĩa vụ. Cậu tự nhủ : đây là điều phải làm. Nhưng trong góc sâu nhất của trái tim, Khâm Lân biết và nhận ra mình là kẻ phản bội.
Một ngày nọ, trong một yến tiệc lớn do triều đình tổ chức nhân dịp lễ đăng khoa, giữa dòng người ồn ã, chiêng trống vang vang, Cậu bất ngờ nghe lại một âm sắc quen thuộc : tiếng hát ca trù ngân lên giữa hội trường. Diễm Hương được mời đến biểu diễn – lần này, không còn là người con gái nâng chén trà nơi hội làng, mà là một cô đầu đứng dưới ánh đèn lớn, giữa sự tò mò và những lời xì xào nhỏ to.
Hai ánh mắt gặp lại nhau giữa bao ánh nhìn khác. Không còn ngỡ ngàng, không còn rụt rè. Chỉ là hai cái nhìn dài và lạnh, như hai người từng biết rất rõ nhau, nay gặp lại với trái tim đã khép.
Cô vẫn hát, vẫn dịu dàng và thanh khiết như xưa. Nhưng Lân biết, trong mỗi câu hát ấy, có điều gì rút lại, không còn ngân cho cậu nữa. Còn cậu, chỉ biết ngồi lặng, trong bộ áo quan triều, nhìn một người đàn bà đã từng thuộc về một đoạn đời mình, nay đứng đó, gần như xa.
Buổi tiệc trôi qua, họ không nói với nhau một lời. Nhưng cái nhìn ấy – dài, lặng và đau – theo Lân về suốt một đời.
Hai mươi năm sau, khi thời thế đã đổi thay, Diễm Hương giờ đã cơ hàn, không còn hơi sức hát ca cũng chẳng còn ai mời. Mái tóc cô bạc dần theo những mùa mưa trôi qua trước hiên nhà nhỏ ven hồ. Mẹ cô già yếu, bệnh triền miên. Cô bấu víu vào từng sợi chỉ cuối cùng của kiêu hãnh để không gục ngã. Chính vào lúc ấy, Khâm Lân tìm đến.
Cậu đã là một viên quan đứng tuổi, có quyền, có vị. Nhưng khi đứng trước căn nhà lợp ngói vỡ, nơi cô đang sống, cậu bỗng thấy mình nhỏ bé lạ lùng. Họ gặp lại nhau như hai người xa lạ. Giữa họ là một hố sâu ngăn cách. Khâm Lân âm thầm mời thầy thuốc đến thăm bệnh cho mẹ cô. Những gói thuốc được gửi đến như món quà hảo tâm của một người hàng xóm. Nhưng cô biết, đó là của Khâm Lân. Cô không tỏ thái độ, cũng không cự tuyệt.
Đến một ngày, mẹ cô mất. Hôm đưa tang, Khâm Lân lặng lẽ đi sau, không mang lễ phục quan, chỉ mặc áo lam giản dị. Sau đó vài ngày, khi cậu quay lại, cánh cửa nhà đã khóa. Hàng xóm bảo cô đi đâu không ai biết.
Không ai biết cô đi đâu. Có người bảo cô vào chùa. Có người bảo cô lên núi. Nhưng trong một tập thơ cũ, người ta tìm thấy vài câu viết bằng mực nâu đã phai :
Ta đã yêu, một lần thôi cũng đủ
Dù người quên, ta vẫn nhớ trọn đời
Một khúc đàn, ngân hết tuổi xuân rơi
Giữ cho sạch điều mà người đã mất.
Và như thế, cô biến mất, như một tiếng hát cuối cùng còn vương lại trong lòng người từng biết lắng nghe – dù chỉ một lần.
..............
Diễm Hương - La courtisane et le mandarin
Il y a bien longtemps, au cœur de Thăng Long — l’ancien nom de Hà Nội, capitale historique du Việt Nam — vivait une femme que l’on appelait Diễm Hương. Dans cette ville aux mille pagodes, jadis traversée de lacs brumeux et de jardins suspendus, résonnait le chant des cô đầu — ces artistes aux voix d’encre et de soie, gardiennes d’un art raffiné nommé ca trù. Ce récit s’inspire d’un épisode transmis à voix basse, à travers les plis de la mémoire populaire. Il ne prétend pas à l’exactitude de l’Histoire, mais à la fidélité du cœur. Car parfois, un amour effacé vaut bien une légende.
Thăng Long, au début du XVIIIe siècle.
Alors capitale du Đại Việt – l’ancien nom du Việt Nam –, Thăng Long vivait à cette époque l’apogée d’un âge de transition éclatant, où la splendeur des civilisations orientales rencontrait l’essor d’une classe lettrée, nourrie de concours impériaux et de préceptes confucéens.
À l’ouest de la cité impériale s’étendait le village de Dịch Vọng, célèbre non seulement pour sa tradition érudite, mais aussi pour ses grandes fêtes villageoises qui, chaque printemps, attiraient foule et ferveur.
Ce lieu, à la croisée du rigorisme des lettrés et des courants artistiques ancestraux, honorait l’art du Ca Trù – chant cérémoniel raffiné – et ses interprètes, les Đào Nương, comme autant d’âmes précieuses portant la mémoire spirituelle du pays.
À chaque saison de fête à Dịch Vọng, les chemins menant à la capitale résonnaient de tambours joyeux, s’emplissaient d’effluves d’encens, et se teintaient de bruns profonds : ceux des longues robes traditionnelles glissant discrètement entre les tentes de toile dressées pour l’occasion.
Cette année-là, alors que le soleil déclinait sur la cour du Đình – le temple communal –, une jeune đào nương fit son apparition. Elle portait un áo dài d’un bleu céleste, ses cheveux lisses coulaient comme une onde sombre dans son dos, et ses bras serraient doucement un vieux đàn nguyệt, ce luth lunaire à deux cordes. Quand sa voix s’éleva, elle traversa l’air comme une brise fraîche en plein été : grave et poignante, ardente et mélodieuse, suspendue au rythme lent des phách – ces battements discrets qui marquent le souffle du chant.
Elle s’appelait Diễm Hương. Certains l’appelaient aussi la Cô Đào - la chanteuse - de la famille Nguyễn. Elle était belle, mais ce n’était pas une beauté éclatante. Sa beauté évoquait ces tableaux à l’encre orientale - thuỷ mặc, peinture traditionnelle à l’encre et à l’eau -, où chaque trait suggère plus qu’il ne montre, où le silence pèse plus lourd que les formes : une beauté à la fois proche et lointaine, qu’on voudrait effleurer mais qu’on redoute de troubler. Célèbre dans les lầu xướng - maisons de chant de Thăng Long -, elle savait maintenir une distance subtile : jamais un rire trop fort, jamais un regard offert trop longtemps, et nul ne pouvait effleurer ses cheveux - si ce n’est la musique, ou parfois la poésie.
Ce jour-là, alors que le soleil inclinait ses derniers rayons sur la cour du đình - le temple communal - de Dịch Vọng, elle entonna les premiers vers du Tỳ Bà Hành - le Chant du luth pipa, célèbre poème chinois de Bai Juyi, souvent chanté dans le répertoire du ca trù. Sa voix s’élevait, lente et caressante, suspendue au souffle des phách - petites battes en bois marquant le rythme du chant -, comme une brise d’été traversant l’étouffement du jour. Son regard, en glissant, s’arrêta un instant sur un jeune homme mince, dissimulé derrière un pilier. Il portait une tunique brune, le visage levé vers elle avec une candeur presque naïve. Ce fut leur première rencontre - une étincelle de regard, brève mais gravée au plus profond.
Vũ Khâm Lân était un jeune lettré pauvre, originaire du village de Nhân Mục, qui poursuivait l’étude des Classiques dans une modeste école, à l’ouest de la capitale. Orphelin de père depuis l’enfance, élevé par une mère vendant du bétel au marché, il avait grandi dans la lumière tremblante des lampes à huile, entre chants de coq et bribes de vers confucéens. Malgré la pauvreté, une clarté singulière brillait dans son regard - celle d’un jeune homme convaincu qu’un jour, il reviendrait au village en habit de mandarin, le nom de ses ancêtres inscrit au fronton de la gloire.
Ses camarades l’appelaient en riant Khâm Lân le rêveur, car il lisait des poèmes sous la lune, s’enivrait de prose des dynasties Tang et Song, et aimait recopier à la main les anciennes phú - poèmes en prose rythmée - dédiées aux courtisanes et aux beautés disparues. C’est en suivant un ami qu’il se retrouva un soir au pavillon de Vạn Xuân, l’un des quartiers où l’on chantait le ca trù - art vocal raffiné mêlant chant, poésie et musique savante. Ce soir-là, pour la première fois, il entendit la voix de Diễm Hương. À partir de cet instant, son nom ne quitta plus ses pensées, comme une douce malédiction. Ses amis se moquaient, mais il se contentait de sourire : « S’il existait une femme pour m’offrir une tasse de thé, un soir d’échec aux examens, peut-être ce cœur suffirait-il à soulever le vent… » Il avait entendu le nom de Diễm Hương, bien sûr - sa réputation circulait parmi les lettrés -, mais jamais il n’aurait imaginé que la réalité pût faire trembler le cœur plus que les légendes.
Après la représentation, il n’osa pas rester. Il s’éclipsa discrètement. Mais cette nuit-là, elle vint. Sans prévenir, sans mot, sans raison. Elle se présenta devant la porte de sa chambre d’étudiant, avec ce même sourire en demi-lune, et une petite bourse de toile dans laquelle reposent dix quan - une ancienne monnaie en usage au Việt Nam féodal.
- Cô… - balbutia Lân, n’ayant pas même eu le temps de se lever - pourquoi… pourquoi êtes-vous venue ?
Diễm Hương esquissa un sourire, puis posa doucement la petite bourse de toile sur la table de bambou branlante.
- Je suis venue à cause du regard que vous m’avez lancé ce jour-là. Un regard qui n’était pas celui de quelqu’un venu écouter chanter juste pour se distraire. Vous m’avez regardée comme si vous vouliez poser une question… mais sans oser.
- Je… je ne suis qu’un pauvre étudiant. Je n’aurais jamais l’audace de…
- Nul ne taxe les rêves, répondit-elle. Je ne sais presque rien de vous, mais j’ai vu dans vos yeux une volonté qu’aucune lame ne pourrait entamer. Et un homme comme vous… S'il devait tomber pour quelques bols de bouillon clair, ce serait un vrai gâchis.
- Vous… Vous m’apportez de l’argent ?
- Non, fit-elle doucement en secouant la tête. Je vous offre une chance.
Considérez cela comme un pari : si un jour votre nom s’affiche sur le parchemin doré - bảng vàng, la liste des lauréats -, alors je serai la première à lever une coupe pour vous féliciter. Mais pas devant la foule. Dans un lieu discret, juste à deux.
Lân resta sans voix. Dans la clarté tremblante de la lampe à huile, le visage d’elle se révéla plus nettement - sans arrogance, sans coquetterie. Juste une lueur sincère, une Diễm Hương sans détour, comme un secret qui se livre à demi-mot.
- Je repars, dit-elle. Ne me raccompagnez pas. Ne me remerciez pas non plus. Si un jour vous réussissez, alors écrivez-moi un poème. Et si vous échouez… - elle incline légèrement la tête, pensive - …alors souvenez-vous qu’une personne a cru en vous plus que vous ne croyiez en vous-même. Moi, je crois que vous réussirez. Il vous manque juste une étincelle. Je ne vous donne pas de l’argent : je vous tends une opportunité.
C’est ainsi qu’ils s’aimèrent. Un amour discret, sans éclat. Les soirs passaient, et elle lui envoyait parfois une jarre de vin de riz gluant - rượu nếp, doux et parfumé -, un flacon de thé au jasmin, ou un poème recopié de sa main. Il répondait avec une feuille séchée, quelques lignes maladroites.
Un soir, légèrement ivre, Khâm Lân tenta de caresser ses cheveux. Elle se déroba doucement, le regard tendre mais ferme :
- Je suis une đào hát, une chanteuse, mais je ne suis pas une femme qui se vend.
Si vos sentiments sont sincères, alors laissons tout attendre… jusqu’au jour de votre gloire.
Dès lors, ils se virent plus rarement, comme pour se protéger de la tentation. Elle continuait d’envoyer de l’argent, des poèmes, des attentions silencieuses… mais jamais son visage. Lui se plongea dans les livres, dans la ferveur des examens et le feu d’une volonté tendue. Les nuits passaient à la lueur des mèches et du vent, jusqu’au jour où le nom de Vũ Khâm Lân figura sur la liste des lauréats impériaux -, proclamé docteur lors de la session de la huitième année du règne Bảo Thái, en 1727.
Khâm Lân fut nommé magistrat du district dans une province voisine de la capitale. Ce n’était pas un poste prestigieux, mais pour un homme issu d’un milieu modeste, c’était un commencement empreint de fierté. D’un tempérament calme et discret, il ne cherchait ni faveur ni ascension au sein de la cour. Il se consacrait simplement à l’éducation des villageois, à rendre la justice avec équité - et gagna peu à peu le cœur du peuple.
Durant les premiers mois de sa charge, Lân conserva un mode de vie sobre. Il lisait encore des poèmes les soirs sans lune, accoudé à la fenêtre ouverte sur le silence, et souvent, sans le dire à personne, il se surprenait à penser : Où est-elle, maintenant ? Et m’attend-elle encore ?
Un jour, invité à un banquet donné dans la résidence du ministre, Khâm Lân rencontra par hasard la jeune Ngọc Thoa - dernière fille du grand dignitaire de la cour. Elle était intelligente, posée, d’une élégance discrète, et ses yeux tristes semblaient porter en eux le reflet lointain d’un souvenir... une mélancolie qui rappelait étrangement celle de Diễm Hương.
Ngọc Thoa aimait la littérature, composait des poèmes, improvisait des vers à partir des classiques, et se laissa bientôt séduire par la retenue grave et la profondeur silencieuse du jeune docteur nouvellement reçu. Leurs conversations se prolongèrent - d’abord sur les poèmes, puis sur les écrits des sages - et peu à peu, une forme d’intimité se tissa.
Les invitations se firent plus fréquentes, les discussions plus longues, et dans les regards sûrs de cette famille puissante, une certitude tranquille s’imposait. Alors, sans qu’il le dise encore, le cœur de Khâm Lân commença à vaciller.
Dans une société encore lourdement marquée par les règles de bienséance et l’autorité des convenances, épouser la fille d’un grand mandarin représentait pour un homme naguère plongé dans l’ombre, un chemin tout tracé vers la lumière. Lân hésitait, partagé entre la raison et le cœur, entre les souvenirs et le présent. Nombreuses furent les nuits où il saisit sa plume pour écrire, avant de déchirer la lettre. À plusieurs reprises, il songea à retourner voir Diễm Hương… puis rebroussa chemin.
En lui vivait une peur silencieuse - la peur que désormais, en tant que magistrat, tout lien avec une Cô Đầu soit matière à calomnie. Il savait pourtant, mieux que quiconque, la droiture de Diễm Hương, sa fierté d’artiste, sa façon de vivre la musique comme une offrande pure. Mais la société, elle, n’accorderait jamais à cette femme le regard qu’elle méritait.
Un lettré reçu aux concours, fréquentant encore les maisons de chant, même avec la plus haute noblesse d’âme, se verrait inévitablement soupçonné d’être « épris de beauté ». Ce n’était pas pour lui-même que Lân craignait les ragots, mais pour elle. Pour la blessure qu’ils pourraient lui infliger, injustement.
Alors il choisit de se taire - un silence d’abord incertain, puis de plus en plus coupable. Un silence qui, à force de durer, finit par devenir une trahison.
Quelques mois plus tard, le mariage de Khâm Lân et de la jeune Ngọc Thoa fut célébré en grande pompe, dans une vaste résidence au cœur de la capitale. Ce fut une noce solennelle, rythmée par les tambours, les gongs et les salutations cérémonielles, en présence de lettrés, de généraux et de dignitaires en grand costume. Vêtu de la robe de cour, Lân monta dans le palanquin nuptial sous les acclamations. Mais nul ne savait qu’au creux de son cœur, un vide sans nom s’était logé - une joie teintée d’amertume, comme si l’éclat de son ascension portait en secret l’écho d’un chant ancien qui jadis l’avait soutenu dans la nuit.
Il n’osait pas prononcer le nom de Diễm Hương. Personne ne le faisait. Elle appartenait au passé. Et le passé, parfois, il suffit d’un seul regard en arrière pour qu’il vienne ébranler tout l’avenir. Lân entra dans le mariage comme on accomplit un devoir. Il se répéta : c’est ainsi que les choses doivent être. Mais dans le recoin le plus secret de son cœur, Khâm Lân savait. Il savait qu’il venait de trahir. Et que ce silence, plus que tout, le désignait comme un traître.
Un jour, lors d’un grand banquet organisé par la Cour à l’occasion des célébrations du concours impérial, au milieu de la foule bruissante, des tambours et des gongs résonnant dans toute la salle, Khâm Lân entendit soudain une voix familière : un chant de ca trù s’élevait, pur et maîtrisé, traversant l’agitation comme un fil de soie dans le vacarme. Diễm Hương était là, invitée à se produire. Ce n’était plus la jeune fille qui, autrefois, lui avait offert une tasse de thé lors d’une fête villageoise. C’était à présent une Cô Đầu sous les feux de la salle d’apparat, observée, commentée à mi-voix, comme un ornement exotique dans un monde qui ne lui appartenait pas.
Leurs regards se croisèrent à travers mille autres. Il n’y eut ni stupeur, ni trouble. Juste un long échange, glacial, comme deux êtres qui s’étaient connus dans l’intimité d’une vérité ancienne, et qui, se retrouvant, savaient déjà qu’il n’y avait plus rien à dire.
Elle chantait encore, douce, limpide, presque inchangée. Mais Lân savait : dans chaque note, quelque chose s’était retiré. Ce chant-là n’était plus pour lui.
Et lui, figé dans son habit officiel, ne pouvait que la regarder en silence - cette femme qui, un jour, avait appartenu à un fragment de sa vie, et qui maintenant se tenait là, si proche et déjà lointaine. Le banquet s’acheva. Ils ne s’adressèrent pas un mot. Mais ce regard - long, muet, douloureux - hanta Lân pour le reste de ses jours.
Vingt années ont passé. Le monde avait changé. Diễm Hương, elle, vivait désormais dans le dénuement. Elle n’avait plus la force de chanter, et plus personne ne l’invitait. Ses cheveux blanchissaient peu à peu, au fil des saisons de pluie qui glissaient devant le perron de sa modeste maison au bord du lac. Sa mère, devenue très âgée, souffrait de maladies chroniques. Elle-même ne tenait debout qu’en s’agrippant aux derniers fils de sa fierté - cette fierté silencieuse qui l’empêchait de plier.
C’est à ce moment-là que Khâm Lân revint. Il était à présent un Mandarin d’âge mûr, respecté, pourvu d’autorité et d’honneurs. Mais en se tenant devant cette maison au toit crevé, où elle vivait désormais, il se sentit soudain infiniment petit. Leur rencontre eut lieu comme si deux inconnus s’étaient croisés. Entre eux, il y avait désormais un gouffre - fait de temps, de silences, de renoncements. Sans rien dire, Khâm Lân fit venir un médecin pour soigner la mère de Diễm Hương. Des paquets de remèdes furent envoyés, discrètement, sous le nom d’un voisin bienveillant. Mais elle savait. Elle savait que cela venait de lui. Elle ne remercia pas. Elle ne refusa pas non plus. Elle accueillit cela comme on accepte la pluie, sans joie ni colère, sans illusion, sans remerciement.
Puis un jour, sa mère mourut.
Lors des funérailles, Khâm Lân suivit le cortège en silence, vêtu non pas de son habit de mandarin, mais d’une simple tunique grise. Il marcha à distance, sans mots, comme on marche pour accompagner une part de soi que l’on n’a jamais su garder. Quelques jours plus tard, lorsqu’il revint, la porte était close. Verrouillée. Les voisins disaient qu’elle était partie. Mais où, nul ne le savait. Certains murmuraient qu’elle s’était retirée dans un temple. D’autres disaient qu’elle était montée vers les montagnes.
On ne retrouve d’elle qu’un vieux recueil de poèmes. À l’intérieur, sur une page aux bords fanés, on put lire ces vers tracés à l’encre brune, déjà pâlie par le temps :
J’ai aimé – une seule fois, cela suffit.
Même si l’autre oublie, je me souviendrai toujours.
Un air de luth - toute ma jeunesse s’y est consumée,
pour préserver ce que l’autre avait laissé fuir.
Et ainsi, elle disparut.
Comme une dernière note suspendue dans l’air, ne s’adressant qu’à ceux qui, un jour, avaient su écouter - même une seule fois.
Des années plus tard, alors que Khâm Lân, désormais vieil homme, s’était retiré dans une maison au bord du fleuve. Un soir de bruine, il crut entendre, porté par le vent, un chant lointain. Ce n’était qu’un souffle, un écho, un souvenir peut-être. Mais cela suffisait. Il se leva, s’approcha du vieux luth suspendu contre le mur, celui qu’il n’avait jamais osé accorder. D’un doigt tremblant, il effleura une corde. Elle vibra, faible, presque inaudible. Et dans cette vibration - ni note, ni mélodie - il entendit enfin ce qu’il n’avait jamais su répondre :
Un jour, moi aussi, j’ai aimé.
Puis il referma les yeux.
@followers @à la une
Comments
Post a Comment